ふき取る
ふきとる「THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lau sạch; chùi sạch; xóa sạch.

Bảng chia động từ của ふき取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふき取る/ふきとるる |
Quá khứ (た) | ふき取った |
Phủ định (未然) | ふき取らない |
Lịch sự (丁寧) | ふき取ります |
te (て) | ふき取って |
Khả năng (可能) | ふき取れる |
Thụ động (受身) | ふき取られる |
Sai khiến (使役) | ふき取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふき取られる |
Điều kiện (条件) | ふき取れば |
Mệnh lệnh (命令) | ふき取れ |
Ý chí (意向) | ふき取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | ふき取るな |
ふき取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふき取る
拭き取る ふきとる
lau chùi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
聞き取る ききとる
nghe hiểu
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.