Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふきながし
cờ đuôi nheo, cờ dải, biểu ngữ.
吹き流し
cờ đuôi nheo
吹流し
biểu ngữ
しきふ
khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý, địa chất) vỉa, buồm, ngà ngà say, say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm
しながき
Cách viết khác : catalogue
吹き流す ふきながす
đang thổi
太書き ふとがき ふとしがき
sự viết đậm, sự viết to nét; bút to nét
ききふるした
cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
船会社 ふながいしゃ
công ty hàng hải
フリガナ ふりがな
Tên Phiên âm(theo tiếng nước ngoài)
振り仮名 ふりがな
những kana được gắn theo chữ ghi ý; từ ghi cách đọc
Đăng nhập để xem giải thích