複数個
ふくすうこ「PHỨC SỔ CÁ」
☆ Danh từ
Nhiều, nhiều cái

ふくすうこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくすうこ
複数個
ふくすうこ
nhiều, nhiều cái
ふくすうこ
vô số, đám đông, quần chúng.
Các từ liên quan tới ふくすうこ
abdominal cavity
sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự may mắn
trạng thái phởn phơ
kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, kho, thủ tướng, uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác), hàng ghế chính phủ
sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, không ra hầu kiện, vắng mặt, không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, thể thao) bỏ cuộc, xử vắng mặt
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
thiên tai (như bão, lụt, động đất...)
không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được, có thể thụ tinh