古服
ふるふく こふく「CỔ PHỤC」
☆ Danh từ
Quần áo cũ (già); cũ (già) thỏa mãn

こふく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こふく
古服
ふるふく こふく
quần áo cũ (già)
こふく
sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn
鼓腹
こふく
hạnh phúc
Các từ liên quan tới こふく
どこ吹く風 どこふくかぜ
giả bộ không biết, không liên quan
自己複製 じこふくせい
tự sao lại
鼓腹撃壌 こふくげきじょう
(mọi người) hát ca ngợi (hưởng phước lành) hòa bình
角底袋/マチ付き袋 かくそこふくろ/マチつきふくろ
Túi đáy góc/ túi có miệng
abdominal cavity
kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, kho, thủ tướng, uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác), hàng ghế chính phủ
vô số, đám đông, quần chúng, dân chúng
trạng thái phởn phơ