Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふくまつ進紗
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
袱紗(ふくさ) ふくさ(ふくさふくさ)
Bộ vải đựng đồ
紗 しゃ
(tơ) gạc
ほふく前進 ほふくぜんしん
crawling along
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
ふらくつ ふらくつ
Lung lay, rung lắc
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)
金紗 きんしゃ
tơ crepe