袋入り
ふくろいり「ĐẠI NHẬP」
☆ Danh từ
Có túi

ふくろいり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくろいり
袋入り
ふくろいり
có túi
ふくろいり
có túi
Các từ liên quan tới ふくろいり
医療廃棄物回収袋 いりょうはいきぶつかいしゅうふくろ いりょうはいきぶつかいしゅうぶくろ
túi đựng rác thải y tế
đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới
sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự may mắn
sự dạy học, sự giảng dạy, tiền học, học phí
袋織り ふくろおり
gấp đôi dệt
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh ; sức bật, biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi