ふるいこし
ふるいこし
☆ Danh từ
Lọc, sàng
ふるいこし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふるいこし
tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, nhặt lên, thu thập lại, tập trung, thu lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, kho, thủ tướng, uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác), hàng ghế chính phủ
rây , lưới (để sàng, lọc)
thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
bập bồng.
ダイヤモンドふるい ダイヤモンドふるい
sàng kim cương
ハンダボールふるい ハンダボールふるい
sàng bi hàn
トナーふるい トナーふるい
tonner sieving