古鉄
ふるがね ふるてつ ふるかね「CỔ THIẾT」
☆ Danh từ
Thải ra là quần áo; thải ra kim loại

Từ đồng nghĩa của 古鉄
noun
古鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古鉄
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
鉄 てつ
sắt thép
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.