塞ぐ
ふさぐ「TẮC」
Bế tắc
Bít chịt
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tha động từ, tha động từ
Chặn (đường); chiếm (chỗ)
道
[
入口
]をふさぐ
Chặn đường [cửa vào]
場所
をふさぐ
Chiếm chỗ
Díu
Ép
Ép nài
Làm tròn (trách nhiệm); hoàn thành
責
めをふさぐ
Làm tròn trách nhiệm
果たす
Nhắm (mắt); đóng; khép; làm ngậm (miệng); bịt (tai)
いやなことに
耳
をふさぐ
Bịt tai lại trước những lời tẻ ngắt
秘密
をもらさないように
口
をふさぐ
Làm ngậm miệng (giết chết) nó lại để không tiết lộ được bí mật
目
をふさぐ
Nhắm mắt
閉じる
Trét; bít
すき
間
をふさぐ
Bít kín khe hở
詰める
Ủ dột; u ám; buồn bã
天気
が
悪
いと
気分
がふさぐ
Thời tiết xấu làm tôi buồn bã.

Từ đồng nghĩa của 塞ぐ
verb
Từ trái nghĩa của 塞ぐ
Bảng chia động từ của 塞ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塞ぐ/ふさぐぐ |
Quá khứ (た) | 塞いだ |
Phủ định (未然) | 塞がない |
Lịch sự (丁寧) | 塞ぎます |
te (て) | 塞いで |
Khả năng (可能) | 塞げる |
Thụ động (受身) | 塞がれる |
Sai khiến (使役) | 塞がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塞ぐ |
Điều kiện (条件) | 塞げば |
Mệnh lệnh (命令) | 塞げ |
Ý chí (意向) | 塞ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 塞ぐな |
ふさいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふさいか
塞ぐ
ふさぐ
bế tắc
ふさいか
quyền phủ quyết
不裁可
ふさいか
phủ quyết
鬱ぐ
ふさぐ
cảm thấy chán nản
Các từ liên quan tới ふさいか
気がふさぐ きがふさぐ
chán nản, suy sụp
気分がふさぐ きぶんがふさぐ
bế tắc, chán nản
穴を塞ぐ あなをふさぐ
lấp lỗ, bịt lỗ
耳を塞ぐ みみをふさぐ
Bịt tai
資産負債管理 しさんふさいかんり
chính sách quản lý tài sản có-tài sản nợ
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp