耳を塞ぐ
みみをふさぐ「NHĨ TẮC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Bịt tai

Bảng chia động từ của 耳を塞ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳を塞ぐ/みみをふさぐぐ |
Quá khứ (た) | 耳を塞いだ |
Phủ định (未然) | 耳を塞がない |
Lịch sự (丁寧) | 耳を塞ぎます |
te (て) | 耳を塞いで |
Khả năng (可能) | 耳を塞げる |
Thụ động (受身) | 耳を塞がれる |
Sai khiến (使役) | 耳を塞がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳を塞ぐ |
Điều kiện (条件) | 耳を塞げば |
Mệnh lệnh (命令) | 耳を塞げ |
Ý chí (意向) | 耳を塞ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳を塞ぐな |