資産負債管理
しさんふさいかんり
Chính sách quản lý tài sản có-tài sản nợ
Quản lý quan hệ tài sản-công nợ
Sự quản lý tài sản có và nợ
資産負債管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資産負債管理
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
資産負債表 しさんふさいひょう
Báo cáo tài chính.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
資産管理 しさんかんり
quản lý tài sản
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
IT資産管理 ITしさんかんり
quản lý tài sản công nghệ thông tin