負債者
ふさいしゃ「PHỤ TRÁI GIẢ」
☆ Danh từ
Người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)

ふさいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふさいしゃ
負債者
ふさいしゃ
người mắc nợ, con nợ
ふさいしゃ
người mắc nợ, con nợ
Các từ liên quan tới ふさいしゃ
cô gái phục vụ ở quán rượu
mềm mại; ẻo lả; ủ rũ.
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
ふにゃり ふにゃっ
limply
người trả tiền