しゃくふ
Cô gái phục vụ ở quán rượu
Chị hầu bàn

しゃくふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくふ
しゃくふ
cô gái phục vụ ở quán rượu
酌婦
しゃくふ
cô gái phục vụ ở quán rượu
Các từ liên quan tới しゃくふ
nam tước phu nhân, nữ nam tước
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
侯爵夫人 こうしゃくふじん
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân.
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
mềm mại; ẻo lả; ủ rũ.
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó