扶養者
ふようしゃ「PHÙ DƯỠNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng

ふようしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふようしゃ
扶養者
ふようしゃ
người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng
ふようしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
Các từ liên quan tới ふようしゃ
被扶養者 ひふようしゃ
người phụ thuộc, người nhận hỗ trợ, người được hỗ trợ
người trả tiền
người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói
sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến
người đi vay, người đi mượn
người dùng, người hay dùng
cô gái phục vụ ở quán rượu
mềm mại; ẻo lả; ủ rũ.