Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふじの山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山のふもと やまのふもと
dưới chân núi.
chó sói, lupin
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển
sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá
dấu sao, đánh dấu sao