恐怖物語
きょうふものがたり「KHỦNG PHỐ VẬT NGỮ」
☆ Danh từ
Câu chuyện đáng sợ

恐怖物語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐怖物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín
恐怖する きょうふ
sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần
恐怖指数 きょーふしすー
chỉ số nỗi sợ