Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふたりのイーダ
二人乗り ふたりのり
2 người đi cùng 1 xe
sự không trả tiền, sự không thanh toán
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cầm cờ
身の振り方 みのふりかた
tương lai con đường của ai đó
二人で飲む ふたりでのむ
đối ẩm.
二幅 ふたの
double-width cloth
病気のふり びょうきのふり
sự giả vờ ốm