ふなあし
Cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)

ふなあし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなあし
ふなあし
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế
船足
ふなあし せんきゃく
tốc độ tàu thuyền
Các từ liên quan tới ふなあし
hốc mắt
節穴 ふしあな
hốc mắt
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
sehare
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
不安な ふあんな
bấp bênh
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao
脚長不等 あしながふとー
chiều dài chân không cân xứng