ふなはし
Lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao

ふなはし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなはし
ふなはし
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao.
舟橋
ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
Các từ liên quan tới ふなはし
đầu hồi, cột chống, thanh chống, giá chống
bunch of flowers
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, không nổ, tắt (súng, động cơ...)
花譜 かふ はなふ
album, tuyển tập hình ảnh về hoa bốn mùa
話し振り はなしぶり はなしふり
cách nói (của) ai đó
鼻拭き はなふき
Khăn tay.
花札 はなふだ
hoa thảo mộc chơi những thẻ
話を振る はなしをふる
đưa ra vấn đề