節穴
Hốc mắt

ふしあな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふしあな
節穴
ふしあな
hốc mắt
ふしあな
hốc mắt
Các từ liên quan tới ふしあな
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
sehare
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
不安な ふあんな
bấp bênh
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao
脚長不等 あしながふとー
chiều dài chân không cân xứng
馴れ合い夫婦 なれあいふうふ
vợ chồng sống với nhau nhưng chưa đăng ký kết hôn, chưa thuộc diện vợ chồng hợp pháp