ふなわたし
Bến phà, phà, quyền chở phà, chở, chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua bằng phà, ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông

ふなわたし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなわたし
ふなわたし
bến phà, phà, quyền chở phà, chở, chuyên chở (hàng, người...) bằng phà
船渡し
ふなわたし
chở phà
Các từ liên quan tới ふなわたし
本船渡し ほんせんわたし ほんふなわたし
giao hàng tận bến f.o.b, F.O.B)
sự không trả tiền, sự không thanh toán
giai điệu, âm điệu, du dương
品渡し しなわたし
trao trả bằng cổ phiếu nắm giữ (thanh toán bằng cổ phiếu đang có cho công ty)
渡し船 わたしぶね わたしふね
phà
ふさわしい二人 ふさわしいふたり
xứng đôi.
be in bad way
不肖私 ふしょうわたくし ふしょうわたし
self không xứng đáng (của) tôi