ふしまわし
Giai điệu, âm điệu, du dương
Sự ngâm nga, ngữ điệu, âm điệu; âm chuẩn

ふしまわし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふしまわし
ふしまわし
giai điệu, âm điệu, du dương
節回し
ふしまわし
giai điệu, âm điệu, du dương
Các từ liên quan tới ふしまわし
不手回し ふてまわし
sự chuẩn bị nghèo; những sự sắp đặt nghèo
吹き回し ふきまわし
phương hướng (của) cơn gió; những hoàn cảnh
bến phà, phà, quyền chở phà, chở, chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua bằng phà, ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông
台詞回し せりふまわし
cách nói sân khấu
遠まわし とおまわし
biểu thức gián tiếp
many people talking noisily
輪回し わまわし
bao quanh lăn hoặc sự lăn
thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn