不法侵入者
Kẻ xâm phạm bất hợp pháp
Người xâm nhập bất hợp pháp

ふほうしんにゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふほうしんにゅうしゃ
不法侵入者
ふほうしんにゅうしゃ
kẻ xâm phạm bất hợp pháp
ふほうしんにゅうしゃ
kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, kẻ vi phạm
Các từ liên quan tới ふほうしんにゅうしゃ
sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa, sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự bắt người khác phải chịu đựng mình, thế xâm nhập
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc
Taiwanese film director
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa