不分割
Tính không thể chia được, tính không chia hết

ふぶんかつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふぶんかつ
不分割
ふぶんかつ
tính không thể chia được, tính không chia hết
ふぶんかつ
tính không thể chia được, tính không chia hết
Các từ liên quan tới ふぶんかつ
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp
không viết ra, nói miệng, chưa viết, trắng danh dự cá nhân là chính đáng
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai, sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải
cacbua
nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết, sự tê tay vì viết nhiều