交付者
こうふしゃ「GIAO PHÓ GIẢ」
☆ Danh từ
Người vận chuyển
Người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng

こうふしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうふしゃ
交付者
こうふしゃ
người vận chuyển
こうふしゃ
người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại
Các từ liên quan tới こうふしゃ
người trả tiền
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
cô gái phục vụ ở quán rượu
mềm mại; ẻo lả; ủ rũ.
người làm, người thực hiện
người làm, người làm công
hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), hành khách; để chở hành khách
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng