Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被扶養者
ひふようしゃ
người phụ thuộc, người nhận hỗ trợ, người được hỗ trợ
扶養者 ふようしゃ
người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng
扶養 ふよう
sự nuôi dưỡng
扶養料 ふようりょう
tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị.
扶養義務 ふようぎむ
nghĩa vụ nuôi dưỡng.
扶養手当 ふようてあて
tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
扶養家族 ふようかぞく
người phụ thuộc
扶養控除 ふようこうじょ
đánh thuế sự miễn cho dependents
被食者 ひしょくしゃ
con mồi
「BỊ PHÙ DƯỠNG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích