Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふらと思いつく
ふらとおもいつく
dông dài.
ふらくつ ふらくつ
Lung lay, rung lắc
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思いつく おもいつく
Nảy ra ý tưởng; Chợt nghĩ ra
ふとうふくつ
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
ふらつく
lung lay; lảo đảo; loạng choạng.
ふとういつ
tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà
ふらりと ふらりと
vu vơ, bâng quơ, ngẫu hứng
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
Đăng nhập để xem giải thích