ふらつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Lung lay; lảo đảo; loạng choạng.
Từ đồng nghĩa của ふらつく
verb
Bảng chia động từ của ふらつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふらつく |
Quá khứ (た) | ふらついた |
Phủ định (未然) | ふらつかない |
Lịch sự (丁寧) | ふらつきます |
te (て) | ふらついて |
Khả năng (可能) | ふらつける |
Thụ động (受身) | ふらつかれる |
Sai khiến (使役) | ふらつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふらつく |
Điều kiện (条件) | ふらつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ふらつけ |
Ý chí (意向) | ふらつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ふらつくな |
ふらつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふらつき
ふらつく
lung lay
ふらつき
ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo.
Các từ liên quan tới ふらつき
ふらつき感 ふらつきかん
loạng choạng, chóng mặt
ふらくつ ふらくつ
Lung lay, rung lắc
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
thảm chùi chân
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp
ふらふら フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
sụ phun