振り仰ぐ
ふりあおぐ「CHẤN NGƯỠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Nhìn lên; ngước lên

Bảng chia động từ của 振り仰ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り仰ぐ/ふりあおぐぐ |
Quá khứ (た) | 振り仰いだ |
Phủ định (未然) | 振り仰がない |
Lịch sự (丁寧) | 振り仰ぎます |
te (て) | 振り仰いで |
Khả năng (可能) | 振り仰げる |
Thụ động (受身) | 振り仰がれる |
Sai khiến (使役) | 振り仰がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り仰ぐ |
Điều kiện (条件) | 振り仰げば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り仰げ |
Ý chí (意向) | 振り仰ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り仰ぐな |
ふりあおぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりあおぐ
振り仰ぐ
ふりあおぐ
nhìn lên
ふりあおぐ
look up
Các từ liên quan tới ふりあおぐ
tấm lật (xe tải).
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
仰ぐ あおぐ
lệ thuộc; phụ thuộc
扇ぐ あおぐ
quạt
(an) exit
あおり運転 あおり
lái xe lạng lách,đánh võng
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản