振り仰ぐ
Nhìn lên; ngước lên

Bảng chia động từ của 振り仰ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り仰ぐ/ふりあおぐぐ |
Quá khứ (た) | 振り仰いだ |
Phủ định (未然) | 振り仰がない |
Lịch sự (丁寧) | 振り仰ぎます |
te (て) | 振り仰いで |
Khả năng (可能) | 振り仰げる |
Thụ động (受身) | 振り仰がれる |
Sai khiến (使役) | 振り仰がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り仰ぐ |
Điều kiện (条件) | 振り仰げば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り仰げ |
Ý chí (意向) | 振り仰ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り仰ぐな |
ふりあおぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりあおぐ
振り仰ぐ
ふりあおぐ
nhìn lên
ふりあおぐ
look up
Các từ liên quan tới ふりあおぐ
tấm lật (xe tải).
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
(an) exit
Africa
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
ngạc nhiên đến há hốc mồm