折り節
おりふし おりぶし「CHIẾT TIẾT」
☆ Trạng từ, danh từ
Thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ

おりふし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりふし
折り節
おりふし おりぶし
thỉnh thoảng, thảng hoặc
おりふし
thỉnh thoảng, thảng hoặc
折節
おりふし
thỉnh thoảng, thảng hoặc