振りかぶる
ふりかぶる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Khua, vung gươm...)

Bảng chia động từ của 振りかぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振りかぶる/ふりかぶるる |
Quá khứ (た) | 振りかぶった |
Phủ định (未然) | 振りかぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 振りかぶります |
te (て) | 振りかぶって |
Khả năng (可能) | 振りかぶれる |
Thụ động (受身) | 振りかぶられる |
Sai khiến (使役) | 振りかぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振りかぶられる |
Điều kiện (条件) | 振りかぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 振りかぶれ |
Ý chí (意向) | 振りかぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 振りかぶるな |
ふりかぶる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりかぶる
振りかぶる
ふりかぶる
khua, vung gươm...)
ふりかぶる
khua, vung gươm...)
Các từ liên quan tới ふりかぶる
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà, nếu tôi có mệnh hệ nào
bụng
降りかかる ふりかかる
ập đến, giáng xuống ( việc tiêu cực, tai họa,..)
古株 ふるかぶ
dân kỳ cựu; cựu chiến binh; người bậc trên; bậc đàn anh
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
振り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
降り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với