割り振る
わりふる「CÁT CHẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Phân phối; chia nhỏ

Từ đồng nghĩa của 割り振る
verb
Bảng chia động từ của 割り振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割り振る/わりふるる |
Quá khứ (た) | 割り振った |
Phủ định (未然) | 割り振らない |
Lịch sự (丁寧) | 割り振ります |
te (て) | 割り振って |
Khả năng (可能) | 割り振れる |
Thụ động (受身) | 割り振られる |
Sai khiến (使役) | 割り振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割り振られる |
Điều kiện (条件) | 割り振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 割り振れ |
Ý chí (意向) | 割り振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 割り振るな |
わりふる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わりふる
割り振る
わりふる
phân phối
わりふる
người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân.
Các từ liên quan tới わりふる
やくをわりふる やくをわりふる
phân công vai trò
役を割り振る やくをわりふる
giao vai diễn cho diễn viên
sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán (chục, tá, trăm...), thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ, kiểm (tên, hàng hoá...), gắn nhãn, đeo biển vào, kiểm, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
nhẹ nhàng; mềm mại; bồng bềnh
sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
振り分ける ふりわける
phân ra; chia ra
sự không trả tiền, sự không thanh toán
tình cờ; ngẫu nhiên.