古い
ふるい「CỔ」
☆ Adj-i
Cũ; cổ; già.
古
い
自転車
だがないよりましだ。
Chiếc xe đạp này tuy cũ nhưng còn hơn không.
古
い
写真
を
見
てたんだよ。
Tôi đang xem những hình ảnh cũ.
古
い
ブリッジ
を
元通
りに
入
れておきます。
Tôi sẽ đặt cây cầu cũ trở lại.

Từ đồng nghĩa của 古い
adjective
Từ trái nghĩa của 古い
ふるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふるい
古い
ふるい
cũ
ふるい
rây , lưới (để sàng, lọc)
篩
ふるい
cái rây, cái sàng
震い
ふるい
Run rẩy do sợ hoặc lạnh