Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふるさと創生事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
創業 そうぎょう
sự thành lập
創業する そうぎょうする
tạo nghiệp.
創生 そうせい
creation, birth
創業者 そうぎょうしゃ
người sáng lập
創業費 そうぎょうひ
chi phí ban đầu để lập công ty...
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
公衆衛生事業 こーしゅーえーせーじぎょー
công việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng