Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紀行 きこう
sự ghi chép; ghi chép; nhật ký hành trình; du ký
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀行文 きこうぶん
du ký.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.