ふれあい動物園
ふれあいどうぶつえん
☆ Danh từ
Vườn thú nơi các con thú đã thuần hóa

ふれあい動物園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふれあい動物園
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
ふれあい広場 ふれあいひろば
địa điểm họp; khu vực mở cho các cuộc họp, siêu thị,...
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.