じわっと
☆ Trạng từ
Dần dần, từ từ xuất hiện
感情
がじわっとこみあげる。
Cảm xúc từ từ dâng trào.
(chất lỏng) dần dần, từ từ thẩm thấu
水
がじわっと
土
の
中
に
吸
いこまれていく。
Nước từ từ thấm vào trong đất.
