Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じわりと じわりと
Từ từ
じっとり じっとり
ẩm ướt, ẩm (sắc thái âm)
ふわっと ふわーっと フワーっと フワーと
trôi nổi, trôi dạt, không trọng lượng
じっと
câm lặng; lặng lẽ; im phăng phắc; không động đậy; yên lặng
わっと
đột nhiên ( òa khóc)
じっと立つ じっとたつ
đứng im.
じっと見る じっとみる
nhìn chằm chằm.
じろっと
glancing (look)