武士道の華
ぶしどうのはな
☆ Danh từ
Ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)

ぶしどうのはな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶしどうのはな
武士道の華
ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
ぶしどうのはな
flower of chivalry (Bushido)
Các từ liên quan tới ぶしどうのはな
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
võ sĩ đạo
mống mắt, tròng đen, cây irit, đá ngũ sắc, cầu vòng
sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên, quay tại chỗ, lao tới
江戸花菖蒲 えどはなしょうぶ
hoa diên vĩ thời Edo
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
花物 はなもの はなぶつ
thứ cây có hoa
江戸の華 えどのはな
nét đặc trưng của thời Edo; điểm nổi bật của thời Edo