武士道
ぶしどう「VŨ SĨ ĐẠO」
☆ Danh từ
Võ sĩ đạo
武士道
Võ sĩ đạo .

ぶしどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶしどう
武士道
ぶしどう
võ sĩ đạo
ぶしどう
võ sĩ đạo
Các từ liên quan tới ぶしどう
flower of chivalry (Bushido)
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
ぶどう酒 ぶどうしゅ
rượu nho; rượu vang.
ぶどう色 ぶどういろ
màu nho
ぶどう豆 ぶどうまめ
black soybean
hào, rãnh, mương, biển Măng, sơ; biển bắc, biển, chiến đấu đến cùng