指導部
しどうぶ「CHỈ ĐẠO BỘ」
☆ Danh từ
Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo

Từ đồng nghĩa của 指導部
noun
しどうぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しどうぶ
指導部
しどうぶ
Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo
しどうぶ
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo