Kết quả tra cứu 見破る
Các từ liên quan tới 見破る
見破る
みやぶる
「KIẾN PHÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhìn thấy rõ bên trong....

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 見破る
Bảng chia động từ của 見破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見破る/みやぶるる |
Quá khứ (た) | 見破った |
Phủ định (未然) | 見破らない |
Lịch sự (丁寧) | 見破ります |
te (て) | 見破って |
Khả năng (可能) | 見破れる |
Thụ động (受身) | 見破られる |
Sai khiến (使役) | 見破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見破られる |
Điều kiện (条件) | 見破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見破れ |
Ý chí (意向) | 見破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見破るな |