ぶっかけ飯
ぶっかけめし
☆ Danh từ
Cơm trộn với nước sốt; cơm có đồ ăn phủ lên trên
お
昼
ご
飯
は
簡単
にぶっかけ
飯
にしました。
Bữa trưa tôi đã làm món cơm trộn nước sốt đơn giản.

ぶっかけ飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっかけ飯
卵かけご飯 たまごかけごはん
cơm trộn với trứng sống
tạt (nước) vào mặt
打っ掛け ぶっかけ
splashing on, splashing at
ぶっ続け ぶっつづけ
duy trì; liên tục; liên tiếp; suốt; khắp nơi; từ đầu đến cuối.
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first
có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông, bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
飯 めし いい まんま まま
cơm.
ぼっち飯 ぼっちごはん
Ăn 1 mình