ぶっつけ
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first

ぶっつけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっつけ
ぶっつけ本番 ぶっつけほんばん
biểu diễn mà không diễn tập
頭をぶっつける あたまをぶっつける
cụng đầu.
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
cành vượt, chi nhánh
sự vô lễ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
ぶっ続け ぶっつづけ
duy trì; liên tục; liên tiếp; suốt; khắp nơi; từ đầu đến cuối.
kết hạt; tạo thành hạt