ぶっ続け
ぶっつづけ「TỤC」
☆ Trạng từ
Duy trì; liên tục; liên tiếp; suốt; khắp nơi; từ đầu đến cuối.

ぶっ続け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっ続け
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続け字 つづけじ
nét chữ thảo
続け様 つづけざま
một sau khi (kẻ) khác
続ける つづける
còn
続けて つづけて
liên tục, liên tiếp
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first
受け続ける うけつづける
tiếp tục nhận