ぶっきら棒
ぶっきらぼう
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cụt lủn; cộc; ngắn ngủn
Sự cụt lủn; sự ngắn ngủn.

ぶっきら棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっきら棒
棒付き ぼうつき
on a stick
突き棒 つきぼう
Cái đầm nện (đất...)
棒引き ぼうびき
vẽ đường thẳng
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải
ぶっ飛ぶ ぶっとぶ
đánh bay
粥掻き棒 かゆかきぼう
cái nạo bùn
金棒引き かなぼうひき
một chuyện đồn đại người gác đêm