棒引き
ぼうびき「BỔNG DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vẽ đường thẳng

Bảng chia động từ của 棒引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棒引きする/ぼうびきする |
Quá khứ (た) | 棒引きした |
Phủ định (未然) | 棒引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 棒引きします |
te (て) | 棒引きして |
Khả năng (可能) | 棒引きできる |
Thụ động (受身) | 棒引きされる |
Sai khiến (使役) | 棒引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棒引きすられる |
Điều kiện (条件) | 棒引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棒引きしろ |
Ý chí (意向) | 棒引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棒引きするな |
棒引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棒引き
金棒引き かなぼうひき
một chuyện đồn đại người gác đêm
鉄棒引き かなぼうひき
người canh gác đêm
棒を引き抜く ぼうをひきぬく
nhổ sào.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
棒を引く ぼうをひく
kẻ một đường thẳng tắp
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong