ぶっつけ本番
ぶっつけほんばん
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Biểu diễn mà không diễn tập

ぶっつけ本番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっつけ本番
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
本番 ほんばん
buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật.
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first
夏本番 なつほんばん
giữa hè; thời điểm nóng nhất trong hè
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本番運用 ほんばんうんよう
vận hành môi trường thật
本番移行 ほんばんいこー
chuyển đổi sản xuất
本番環境 ほんばんかんきょー
môi trường sản xuất