ぶっつけ本番
ぶっつけほんばん
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Biểu diễn mà không diễn tập

ぶっつけ本番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっつけ本番
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
本番 ほんばん
buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật.
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
夏本番 なつほんばん
midsummer, height of summer
ぶっ続け ぶっつづけ
duy trì; liên tục; liên tiếp; suốt; khắp nơi; từ đầu đến cuối.
頭をぶっつける あたまをぶっつける
cụng đầu.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.