物品税
ぶっぴんぜい「VẬT PHẨM THUẾ」
☆ Danh từ
Cắt bỏ

ぶっぴんぜい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶっぴんぜい
物品税
ぶっぴんぜい
cắt bỏ
ぶっぴんぜい
thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá.
Các từ liên quan tới ぶっぴんぜい
絶品 ぜっぴん
tuyệt phẩm, vật phẩm cực kì quý giá; tác phẩm tuyệt vời, tuyệt tác
物品 ぶっぴん
vật dụng
絶筆 ぜっぴつ
bút tích (tác phẩm văn học, tranh... ) cuối cùng trước khi chết; sự gác bút, sự ngừng viết
chán nản, thoái chí
風邪っぴき かぜっぴき
bị ốm, bị cảm
khỏe mạnh; vui tươi
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn