ぶつかる
Va
Va chạm
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Va vào; đập vào; va chạm.

Từ đồng nghĩa của ぶつかる
verb
Bảng chia động từ của ぶつかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶつかる |
Quá khứ (た) | ぶつかった |
Phủ định (未然) | ぶつからない |
Lịch sự (丁寧) | ぶつかります |
te (て) | ぶつかって |
Khả năng (可能) | ぶつかれる |
Thụ động (受身) | ぶつかられる |
Sai khiến (使役) | ぶつからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶつかられる |
Điều kiện (条件) | ぶつかれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶつかれ |
Ý chí (意向) | ぶつかろう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶつかるな |
ぶつかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶつかる
ぶつかる
va
打つかる
ぶつかる
tấn công, va chạm, va vào.