目をつぶる
めをつぶる めをつむる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến

Bảng chia động từ của 目をつぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目をつぶる/めをつぶるる |
Quá khứ (た) | 目をつぶった |
Phủ định (未然) | 目をつぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 目をつぶります |
te (て) | 目をつぶって |
Khả năng (可能) | 目をつぶれる |
Thụ động (受身) | 目をつぶられる |
Sai khiến (使役) | 目をつぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目をつぶられる |
Điều kiện (条件) | 目をつぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目をつぶれ |
Ý chí (意向) | 目をつぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 目をつぶるな |
目をつぶる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目をつぶる
マス目 マス目
chỗ trống
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
人目を忍ぶ ひとめをしのぶ
tránh bị nhìn thấy
目を見る めをみる
gặp trực tiếp
目をやる めをやる
nhìn theo hướng, nhìn hướng về